Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skim” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • Tính từ: non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...), không bị trượt, không trượt được
  • như hit-and-run,
  • tấm da nhăn nheo,
  • bộ da súc vật non,
  • phần tử điều chỉnh,
  • thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh
  • theo dõi mặt ngoài (bằng rađa),
  • hàn không thấu,
  • Nội động từ: (quân sự) bay là là để ném bom,
  • toa lật gồng lật, xe goòng lật được,
  • ngày cách quãng,
  • hệ số nhảy, bước nhảy,
  • khai thác kiểu thùng lồng,
  • sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt,
  • bao gói màng mỏng, kiện có lớp bọc, gói có lớp bọc,
  • đoạn phôi bì,
  • loại tàu mà vỏ tàu cũng là vỏ của bề chứa (thường gặp ở tàu cũ),
  • tấm đệm điều chỉnh,
  • không trượt (bánh xe), Tính từ: không trượt (bánh xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top