Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sociable” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • sức sản xuất xã hội,
  • trách nhiệm xã hội, trách nhiệm xã hội (của các công ty...)
  • Danh từ: khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (kinh tế) học, (chính trị) học, và địa lý),
  • Danh từ: phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare, Điện tử & viễn thông: tính an toàn...
  • Danh từ: công tác xã hội; dịch vụ xã hội, dịch vụ xã hội, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • Danh từ số nhiều: cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư vấn về vấn đề sức khoẻ, pháp luật..), ngành dịch vụ xã hội (nhà cửa, y...
  • trạng thái xã hội, địa vị xã hội,
  • sự phân cấp xã hội, sự phân tầng xã hội,
  • điều tra nhân khẩu, điều tra xã hội,
  • Danh từ: công tác xã hội,
  • nhóm giải được cục bộ, nhóm cục bộ giải được,
  • giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • nhóm giải được topo,
  • quy luật các mong muốn được bão hòa,
  • đa tạp nhóm giải được,
  • quỹ xã hội châu Âu,
  • đánh giá ảnh hưởng đến xã hội,
  • thuế an ninh xã hội, thuế bảo hiểm xã hội,
  • hệ thống dịch vụ xã hội,
  • hiến chương xã hội châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top