Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sociable” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • cải cách xã hội,
  • Danh từ: bí thư phụ trách các tổ chức xã hội,
  • công trình phúc lợi xã hội,
  • của cải xã hội, sản nghiệp xã hội,
  • phúc lợi xã hội, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội, social welfare function, hàm phúc lợi xã hội, social-welfare function, hàm số phúc lợi xã hội
  • vệ sinh xã hội.,
  • an ninh xã hội, trật tự xã hội,
  • hiện tượng xã hội,
  • tâm lý học xã hội,
  • chế tài xã hội,
  • thặng dư xă hội,
  • thể chế xã hội,
  • thuyết trái quyền xã hội,
  • chủ nghĩa darwin xã hội, thuyết tiến hóa xã hội,
  • hạch toán xã hội, tính toán xã hội,
  • hoạt động xã hội,
  • điều tiết xã hội,
  • thẩm tra xã hội,
  • kiến tạo xã hội,
  • Danh từ: nhà dân chủ xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top