Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trumpet” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • đai buộc, vòng ép chặn,
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng, Nghĩa chuyên ngành: con bài ăn, quân bài chủ, át chủ...
  • Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất, finally she played her trump-card and threatened...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp tai strumpel,
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • ống miệng loe,
  • Thành Ngữ:, the ace of trumps, quân bài chủ cao nhất
  • Thành Ngữ:, to trump something up, vu cáo
  • Thành Ngữ:, to be one's own trumpeter, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
  • Thành Ngữ:, to trump somebody's ace, cắt quân át của ai bằng bài chủ
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to put someone to his trumps, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top