Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verbal” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc dãy, thuộc chuỗi,
  • / ´vaiərəl /, Danh từ: (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút,
  • / ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ khí & công trình: hoang dã, hoang vu, không cầy cấy, Từ...
  • dãy ăng ten, mạng anten,
  • dẫn quađường không khí,
  • dỡ tải trên không,
  • phi đội,
  • đường dẫn háng không,
  • bản đồ hàng không,
  • trụ ăng ten, cột ăng ten,
  • ngành hàng không,
  • ảnh (chụp) hàng không, ảnh hàng không, phép chụp ảnh trên không, không ảnh, leveled aerial photograph, ảnh hàng không (theo) mặt ngang
  • tầm bao quát của an ten,
  • đường xe điện trên không, cáp treo,
  • ăng ten beverage,
  • ăng ten chung,
  • cảm giác da,
  • thiết bị hầm ngũ cốc,
  • ăng ten rút,
  • ăng ten khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top