Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verbal” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • xem procès-verbal,
  • ăng ten riêng,
  • ăng ten có chắn,
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • phím nối tiếp,
  • chế độ nối tiếp, kiểu nối tiếp,
  • sự xử lý nối tiếp, sự xử lý tuần tự,
  • hành vi nối tiếp,
  • cột dãy,
  • kết nối nối tiếp,
  • lịch biểu tuần tự,
  • mặt cắt nhóm, (sự) cắt hàng loạt,
  • sự sắp xếp tuần tự,
  • bóng xoay nối tiếp,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • ăng ten đơn cực,
  • băng tải treo, Địa chất: băng tải treo,
  • đường ghi treo,
  • độ tăng ích ăng ten, hệ số tăng ích ăng ten,
  • trắc lượng hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top