Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waft” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • chu kỳ chờ, vòng chờ,
  • Thành Ngữ:, flag with a waft, (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy
  • đáy sau (của động cơ),
  • phần đuôi tàu, phần lái tàu, đoạn đuôi (tàu),
  • cửa cống dưới,
  • đường thẳng góc phía đuôi,
  • tời sau lái,
  • độ nghiêng ở phía lái,
  • hạ lưu đập,
  • boon sau lái,
  • cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • thân máy bay phía đuôi,
  • dây chèo lái,
  • gió lặng,
  • khoảng nửa mở,
  • hằng số đĩa (quay),
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
  • công-ten-nơ giàn phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top