Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Facund” Tìm theo Từ (541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (541 Kết quả)

  • Chứng khoán: chứng chỉ quỹ, chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đại chúng. quỹ đại chúng...
  • quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm,
  • quỹ cho vay,
  • Danh từ: quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường,
  • tiền chu chuyển, quỹ luân lưu, quỹ tuần hoàn,
  • quỹ tiết kiệm,
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • quỹ phát triển vốn, vốn (có lợi suất) bảo đảm,
  • vốn tạm ghi,
  • Danh từ: tài sản được giữ ủy thác cho ai, Điện tử & viễn thông: quỹ tín dụng đặc biệt, Kinh tế: quỹ ủy thác,...
  • quỹ công đoàn,
  • vốn không thể chuyển ra được,
  • hệ động vật nước lợ,
  • hệ động vật nước ngọt,
  • đá được gia cố bằng búa,
  • sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô,
  • khối xây mặt ốp đá,
  • không tìm thấy lỗi trong hệ thống,
  • quỹ bị khống chế,
  • quĩ tiêu dùng, vốn tiêu dùng, quỹ tiêu dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top