Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faits” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • mất nguồn điện vào,
  • sự khai man, sự tự ý bóp méo sự kiện,
  • Thành Ngữ:, by fits and starts, không đều, thất thường, từng đợt một
  • Thành Ngữ:, if the cap fits, có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình
  • hệ lắp ghép theo tiêu chuẩn quốc tế, hệ lắp ghép iso,
  • nợ tín dụng thị chính,
  • công trái tín dụng thị chính,
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • hệ thống truyền ảnh mềm,
  • Idioms: to have fits of giddiness, choáng váng xây xẩm mặt mày
  • Idioms: to have fits of oppression, bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở
  • Thành Ngữ:, to beat somebody into fits, o give somebody fits
  • hệ thống truyền ảnh mềm,
  • hệ dung sai lắp ghép (mỹ),
  • hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng,
  • Thành Ngữ:, to fling facts in somebody's teeth, đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • giá mua bán ở chợ phiên,
  • Thành Ngữ:, if the cap fits , wear it, (tục ngữ) có tật giật mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top