Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falaise” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • phương pháp đặt sai,
  • Thành Ngữ:, to play someone false, nhu false
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Idioms: to take a false step, bước trật, thất sách
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc,
  • lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng,
  • Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top