Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falaise” Tìm theo Từ | Cụm từ (188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • bệnh thalassemia,
  • bệnh thalassemia,
  • bệnh thalassemia,
  • / kən'ven∫ənəlaizei∫n /,
  • / ´ɔmfələ¸si:l /, Danh từ: (y học) thoát vị rốn, Y học: thoát vị rốn,
  • như unnaturalise,
  • / 'tæntəlaiziɳ /, xem tantalise,
  • / ´ɔf¸laisəns /, Danh từ: môn bài bán rượu chai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ), Kinh tế: cửa hàng bán...
  • / 'loukəlaized /, Toán & tin: được định vị, được định xứ, Kỹ thuật chung: định xứ, tập trung, Y học: cục bộ,...
  • / 'toutəlaizeitə /, Danh từ: bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược...
  • như dissocialise,
  • / ´krisəlis /, Danh từ, số nhiều chrysalises: con nhộng,
  • / fə'liskən /, Danh từ: phương ngữ falisi ở italia,
  • bình claisen,
  • như interjectionalise,
  • như unequalise,
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top