Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fooled” Tìm theo Từ (1.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.444 Kết quả)

  • / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
"
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • / ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc, Từ...
  • / ´fɔ:st /, Tính từ: bắt ép, ép buộc, gượng gạo, Toán & tin: bị cưỡng bức, Xây dựng: được đưa vào, Điện...
  • Tính từ: có choàng khăn,
  • Tính từ: bị cưa sừng; bị xén ngọn,
  • bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top