Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the birds” Tìm theo Từ (9.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.799 Kết quả)

  • việc gia công mặt lăn của bánh xe lại cho đúng,
  • rãnh dây chằng tĩnh mạch, ống tĩnh mạcharantius,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • bán quyền chọn (mua cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to hope for the best, mong được như nguyện
  • buồng cho trẻ sơ sinh,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • Danh từ: toàn cảnh nhìn từ trên xuống, bản tóm tắt,
  • tầm mắt (của một con) chim,
  • sợi thép để buộc cốt thép,
  • Thành Ngữ:, that accounts for the milk in the coconut, (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình,
  • trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình,
  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
  • Thành Ngữ:, to the four winds, (b? th?i, tung toé...) ra kh?p noi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top