Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “From within” Tìm theo Từ (2.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.663 Kết quả)

  • / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt)...
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
  • prom điện tử - sắt từ,
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
"
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • giao hàng từ kho,
  • gia tốc khi rời chỗ,
  • khoảng cách từ nguồn,
  • sự bay hơi mặt đất,
  • sự bay hơi của thực vật,
  • sự miễn thuế trị giá gia tăng,
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • chạy chốn khỏi tiền mặt,
  • không xỉ,
  • Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi
  • Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top