Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hitched” Tìm theo Từ (2.906) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.906 Kết quả)

  • / ´kitʃin¸reindʒ /, danh từ, lò nấu bếp,
  • như kitchen-maid,
  • hốc bếp,
  • nhà tranh,
  • mạng lưới chuyển mạch, mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh, digital switched network (dsn), mạng chuyển mạch dạng số, dsn ( digitalswitched network ), mạng chuyển mạch dạng số,...
  • cân xứng (màu sắc…),
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • ổ bi ăn mòn,
  • mạch khắc axít,
  • nút thắt móc,
  • / ´hitʃt¸haik /, danh từ, sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ,
  • dụng cụ cứu kẹt dùng cát (để tăng sức hút bám),
  • máy đào mương nhiều gàu,
  • tổng đài chuyển mạch,
  • thí nghiệm thanh có khía,
  • chuyển mạch gói,
  • phiếu khía rãnh ở lề, thẻ khía rãnh ở mép,
  • nghiên cứu ghép đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top