Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hitched” Tìm theo Từ (2.906) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.906 Kết quả)

  • Danh từ: thức nấu ăn; rau, rau, thức ăn nấu,
  • thiết bị nhà bếp,
  • thiết bị nhà bếp,
  • Danh từ: giấy thấm nước dùng ở nhà bếp,
  • Danh từ: phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ),
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi, công việc của nhóm nấu ăn,
  • máy đào mương nhiều gàu,
  • Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´get¸ʌp /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
  • thao tác nhận,
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • độ bền gen,
  • tránh né,
  • bị mắc cạn,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top