Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the impression” Tìm theo Từ (8.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.764 Kết quả)

  • biến dạng dư khi nén, sự biến dạng dư, biến dạng dư khí nén,
  • nén ẩm, sự nén,
  • nén ướt, việc nén ướt,
  • / ɪmˈprɛʃən /, Danh từ: Ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, (ngành in) sự in; bản in; số...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • độ chênh do độ ẩm, độ hạ bầu ướt,
  • độ lệch ẩm kế (sự chênh lệch nhiệt độ bầu khô và ướt),
  • vết, dấu vết, ấntượng,
  • số ấn tượng,
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
  • Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top