Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting along with” Tìm theo Từ (4.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.471 Kết quả)

  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • / 'tætiŋ /, Danh từ: Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí), quá trình làm đăng ten,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • đào bằng thuổng hẹp và dài, cái thuổng lưỡi dài và hẹp,
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to send...
  • sức đẩy,
  • / rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực, Nghĩa chuyên ngành: sự nghỉ,
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự kiểm chứng, sự kiểm nghiệm, sự kiểm...
  • quyền hưởng lợi, sự đạt được quyền bảo hiểm,
  • / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...), Điện:...
  • / ´beltiη /, Danh từ: trận đòn, Hóa học & vật liệu: truyền động bằng curoa, vải làm đai, vật liệu làm đai, Kỹ thuật...
  • / 'bʌtiη /, danh từ, giới hạn; ranh giới,
  • Danh từ số nhiều: vật thu được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top