Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting along with” Tìm theo Từ (4.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.471 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • sự đông chậm,
  • sự gom nước, sự tập trung nước,
  • chiều rộng cắt,
  • cho thuê toàn bộ (gồm cả đồ đạc trong nhà),
  • sự kiểm bằng dưỡng,
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên ngành: sự thu được,
  • cửa sập đặt ở mức b,
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai
  • khối xây sấy điện,
  • trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa,
  • Thành Ngữ:, appetite comes with eating, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / ´dʒetiη /, Cơ khí & công trình: sự phun rửa, Xây dựng: kỹ thuật vòi phun, Kỹ thuật chung: sự hạ cọc, sự khoan,...
  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • hiệu chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top