Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting along with” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột rút rất khó chịu, the exams are getting...
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • Idioms: to go quail -netting, Đi giật lưới để bắt chim cút
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top