Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give battle to” Tìm theo Từ (12.730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.730 Kết quả)

  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • Thành Ngữ:, to live high, high
  • Thành Ngữ:, to live out, sống sót
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • Thành Ngữ:, to hive off, chia tổ (ong)
  • Thành Ngữ:, to live by, kiếm sống bằng
  • Thành Ngữ:, to live fast, fast
  • Thành Ngữ:, to live in, ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • phẩu thuật dã chiến,
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • cuộc chiến bán hàng,
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top