Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give it to” Tìm theo Từ (12.217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.217 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • Thành Ngữ:, to queen it ( over somebody ), làm như bà chúa
  • Thành Ngữ:, to call it a day, (thông t?c) th? là xong m?t ngày làm vi?c; th? là công vi?c trong ngày dã hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • Thành Ngữ:, to be not in it, không nu?c gì, không an thua gì; không ph?i là m?t d?i th? dáng g?m
  • Thành Ngữ:, to carry it off well, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • Thành Ngữ:, to put it across somebody, (từ lóng) trả thù ai
  • Thành Ngữ:, to play it by ear, ứng biến, ứng tác
  • Thành Ngữ:, to give the glad hand to somebody, tiếp đón ai niềm nở
  • Thành Ngữ:, to give ( offer ) a knee to somebody, giúp đỡ ai, phụ tá ai
  • Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top