Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glitch up” Tìm theo Từ (3.324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.324 Kết quả)

  • độ nhấc mũi tàu lên (khi tàu chạy),
  • ghi hàn,
  • khóa cứng ly hợp,
  • khoá cứng ly hợp,
  • khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • / glitʃ /, Danh từ: (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị), Xây dựng: trào diện, Kỹ thuật chung: nhiễu sọc...
  • công tắc tập trung bước lá,
  • Địa chất: sự đào lò theo hướng (từ dưới) dốc lên, sự đào lò thượng,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • bộ phận giữ bệ bẻ ghi,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / flɪtʃ /, Danh từ: thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, Ngoại động từ: lạng (cá bơn) thành...
  • ly hợp khóa biến mô,
  • công tắc vị trí pedal côn,
  • công tắc vị trí pedal côn,
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • cập nhật,
  • Danh từ: (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...), tổng trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top