Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go different ways” Tìm theo Từ (1.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.466 Kết quả)

  • / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y học: tới, vào, afferent nerves, dây thần kinh hướng tâm
  • sự phân lưu, nhánh sông rẽ,
  • / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống dẫn tinh, tinh quản, Điện lạnh: dẫn lưu, deferent...
  • tới, vào,
  • mạch hai bên không đều nhau,
  • Thành Ngữ:, to go a long way, di xa
  • Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình
  • đường cạn,
  • triền, đà (tàu),
  • phi đạo,
  • đường cần trục,
  • Danh từ: Đường hạ thuỷ (của tàu), đường hạ thủy,
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top