Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go different ways” Tìm theo Từ (1.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.466 Kết quả)

  • cục đường thuỷ,
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • Thành Ngữ:, different kettle of fish, người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, to go the way of all flesh, go
  • Danh từ: sự bảo dưỡng đường,
  • ,
  • ngày liên tục (thuê tàu),
  • Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • đại tiện, đi ngoài,
  • công ty năng nổ,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • (tin học) nạp và thực hiện,
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top