Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on ” Tìm theo Từ (2.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.960 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
  • Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương
  • Idioms: to go on a voyage, đi du lịch xa bằng đường biển
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa
  • Idioms: to go on the stage, bước vào nghề sân khấu
  • Idioms: to go on as hamlet, Đóng vai hamlet
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • Idioms: to go on the burst, bày tiệc lớn, ăn uống say sưa
  • Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành
  • Idioms: to be on sentry -go, Đang canh gác
  • Idioms: to go on a bender, chè chén linh đình
  • Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top