Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on ” Tìm theo Từ (2.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.960 Kết quả)

  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • bãi công,
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Idioms: to go right on, Đi thẳng tới
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top