Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on ” Tìm theo Từ (2.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.960 Kết quả)

  • Idioms: to go on the prowl, Đi săn mồi
  • Idioms: to go on the racket, ham chơi, ham ăn uống say sưa
  • Idioms: to go out ( on strike ), làm reo(đình công)
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
  • Thành Ngữ:, to go on a fool's errand, được giao làm một việc hoài công
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
  • Thành Ngữ:, to go back on a friend, phản bạn
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ
  • Idioms: to go on foot , by train, Đi bộ, đi xe lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top