Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in hand ” Tìm theo Từ (10.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.175 Kết quả)

  • bản lề treo cửa,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • đánh tay đôi,
  • nộp đơn từ chức,
  • Thành Ngữ:, to take in hand, nh?n làm, ch?u trách nhi?m làm, ch?u cáng dáng
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • gọi điện tín,
  • dây quấn hai mạch (đồng thời),
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • tài sản đất đai,
  • quyền sở hữu đất đai,
  • truyền tín hiệu trong dải,
  • đầu tư đất đai,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • tín hiệu nằm trong băng (tần), tín hiệu trong dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top