Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-and-fast” Tìm theo Từ (10.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.091 Kết quả)

  • bộ khởi động dùng tay, bộ khởi động bằng tay,
  • sự khai đào bằng tay,
  • xe đẩy, xe kéo,
  • Thành Ngữ:, numb hand, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
  • Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • băng phân chia,
  • / ´ʃi:ld¸hænd /, danh từ, tay trái,
  • nhân viên làm đường,
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • bàn tay giảng phúc,
  • kim của máy đếm, nhân viên bán hàng,
  • công nhân,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • Danh từ: chữ viết kiểu chữ in,
  • Tính từ: Đan tay (áo...)...)
  • như hand-knitt,
  • tay vặn, tay nắm, núm vặn,
  • trụ chỉ đường,
  • vò chè bằng tay,
  • Danh từ: chà nhám bằng tay, đánh giấy nhám bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top