Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-and-fast” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, hard and fast rule, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
  • mỡ đặc,
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • sân đúc,
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • Thành Ngữ:, fast and furious, vừa nhanh vừa sống động
  • gang đúc cứng, gang xám cứng,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • chất béo cứng bão hòa,
  • sự bôi trơn bằng mỡ,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • Danh từ: khu đông luân-đôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top