Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bearing on” Tìm theo Từ (10.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.583 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a grouch on, Đang gắt gỏng
  • truyền động bánh răng sóng,
  • Idioms: to have a load on, (mỹ)say rượu
  • Idioms: to have on a coat, mặc một cái áo
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • mặt cắt trên gối,
  • mặt cắt trên gối,
"
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • sóng xô, sóng vỡ,
  • gãy do uốn,
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • Idioms: to have sb on a string, xỏ dây vào mũi ai
  • Thành Ngữ:, to have a line on sth, có thông tin về điều gì
  • Idioms: to have a mash on sb, làm cho ai si mê
  • Idioms: to have a crush on sb, yêu, mê, phải lòng người nào
  • ổ tựa vít me,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top