Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have an urge for” Tìm theo Từ (6.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.554 Kết quả)

  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • đưa ra giá chào hàng,
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to have inclination for sth, sở thích về cái gì
  • Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào
  • hoạt động trên cơ sở bình đẳng,
  • đạt đến cực đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh), đạt đến tuyệt đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh),
  • Idioms: to have other views for, có những dự kiến khác đối với
  • dạng sóng không có sin tính, dạng sóng không hình sin,
  • bộ phân tích dạng sóng,
  • dạng sóng của tín hiệu,
  • dạng sóng hình sin, hình sin,
  • sự méo dạng sóng, sái dạng sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top