Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have an urge for” Tìm theo Từ (6.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.554 Kết quả)

  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Idioms: to have entire disposal of an estate, Được trọn quyền sử dụng một bất động sản tùy ý
  • động,
  • có tính cách khoa học, khoa học,
  • có thể chương trình hóa,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • điện áp tăng vọt, sự quá áp, điện tăng vọt, sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt dòng điện, sự tăng vọt điện áp,
  • đột biến điện, sốc điện,
  • bộ chống sét hấp thụ, máy hấp thụ đột biến, cái nới dây,
  • hành lang điều áp,
  • ống góp đường hút,
  • sự bảo vệ tăng áp,
  • tỷ số đột biến,
  • vận tốc nghiêng dọc (khi tàu lắc),
  • sự tâng vọt áp lực, sự va đập thủy lực,
  • ống xả khí,
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • Idioms: to have a genius for business, có tài kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top