Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hard feelings” Tìm theo Từ (3.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.802 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt đi, lao đi, Kinh tế: thỏ rừng, Từ...
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • sự cấp liệu bằng tay,
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
  • chứng hở mi,
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • /'di:liɳz/, các quan hệ kinh doanh, việc giao thiệp, quan hệ làm ăn, qua lại mua bán,
  • sóng phản xạ,
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
  • Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • sóng phân cực bên phải,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top