Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Health happiness” Tìm theo Từ (2.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.432 Kết quả)

  • nghĩa chuyên ngành: sổ khám chữa bệnh, sổ y bạ, hồ sơ sức khỏe cá nhân,
  • săn sóc sức khỏe ban đầu,
  • tiếp cận sức khỏe người dân, sự tập trung mang tính nguyên tắc và tự nguyện vào những hành động quản lý rủi ro khả thi và có hiệu quả ở mức độ cộng đồng và quốc gia nhằm giảm rủi ro và...
  • sở y tế công cộng,
  • tính chất chữa bệnh được,
  • khu nhà nghỉ, làng an dưỡng,
  • Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
  • sở y tế quốc gia,
  • sở y tế quốc gia,
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến), Từ đồng nghĩa: noun, to swear ( do , make ) fealty, thề trung...
  • / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • chứng nhận miễn dịch, giấy chứng vệ sinh (của hàng hóa),
  • sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • phạm vi sức khỏe người dân, tỷ lệ mắc bệnh, mức độ lây lan, độ nghiêm trọng của dịch bệnh trong các cộng đồng dân cư và các yếu tố giải thích, bao gồm vật lây nhiễm, sự tiếp xúc với chất...
  • rủi ro cho sức khoẻ con người, khả năng một sự tiếp xúc nhất định hay một chuỗi phản ứng tiếp xúc có thể đã hay sẽ hủy hoại sức khoẻ các cá thể.
  • hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ,
  • sự bảo hiểm đau ốm,
  • bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance policy, đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
  • tài sản xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top