Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hip ” Tìm theo Từ (1.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.437 Kết quả)

  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • dây chằng vòng của khớp chậu đùi,
  • mái hồi và răng cưa,
  • dây chằng chậu đùi,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • đầu cung hồ quang,
  • nhúng đánh bóng, nhúng làm sạch, thùng đánh bóng,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • cáp nâng của cần trục,
  • rơle dip,
  • khuôn đúc hoa văn,
  • phoi gẫy, phoi rời,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
  • độ võng khi xây lắp,
  • độ võng khi xây lắp,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top