Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hiu” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • đơn vị thông tin đường dẫn,
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • xem pacs,
  • cao thế,
  • khối giao diện dữ liệu,
  • khối giao diện bus,
  • lưng vòm phẳng, mái hồi phẳng,
  • vi mạch hỗn hợp lai ghép,
  • dây chằng tròn củakhớp chậu-đùi, dây chằng chỏm xương đùi đùi,
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • khối giao diện videotext,
  • khối thông tin cơ bản, đơn vị thông tin cơ bản,
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • phóng điện cường độ cao,
  • đỉnh mái hồi,
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top