Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honor-bound” Tìm theo Từ (1.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.737 Kết quả)

  • sự thâm nhập bắt buộc,
  • biến buộc, biến giới hạn, biến liên kết, biết giới hạn,
  • / 'i:stbound /, Phó từ: Đi về hướng đông,
  • / 'ə:θbaund /, tính từ, bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh, hướng về phía đất; đi về phía đất,
  • Tính từ: gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi), hẹp hòi, nhỏ nhen, cố chấp, thủ cựu,
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • / ´pɔt¸baund /, tính từ, có rễ mọc đầy chậu (cây),
  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • bị giữ do triều xuống (tàu, thuyền),
  • Tính từ: hướng tới mặt trăng,
  • bó hoàn toàn, liên kết hoàn toàn,
  • / ´wind¸baund /, tính từ, (hàng hải) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại,
  • giới hạn,
  • / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động từ: nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), Đúc (kim loại),...
  • vectơ buộc,
  • gió xoáy liên kết, gió cuốn, xoáy nước liên kết,
  • / si 'pi ju - baund /, giới hạn bởi cpu,
  • / ,dju:ti'baund /, Tính từ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • chất gắn với protein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top