Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ITB” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • loại hình thông tin,
  • Thành Ngữ:, knock it off !, im đi! câm mồm!
  • thiết bị đầu cuối thông minh,
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
"
  • Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • dịch vụ văn bản điện tử của itu,
  • giao dịch đầu vào được chấp nhận để phát,
  • cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (intelsat),
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • uỷ ban kiến trúc internet (trước đây là các hoạt động),
  • các tổ chức khoa học và công nghiệp (itu-t),
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời, bản chất của con người khó có thể thay đổi,
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • hội nghị tiêu chuẩn hóa viễn thông thế giới (itu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top