Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Image-breaker” Tìm theo Từ (1.905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.905 Kết quả)

  • sự hiểu ảnh, sự lĩnh hội ảnh, sự nhận thức ảnh,
  • sự nén hình ảnh, sự nén ảnh,
  • ảnh trung gian,
  • dư ảnh,
  • ảnh rađa,
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • hình ảnh được làm tươi,
  • hình tượng về một vật,
  • hình vẽ phối cảnh,
  • ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • ảnh phân tách,
  • hình ảnh nền, hình ảnh tĩnh, ảnh nền, ảnh tĩnh,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm,
  • / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • tiền ảnh,
  • ảnh bit,
  • hình ảnh thân (sơ đồ thân),
  • hình ảnh nhãn hiệu, ấn tượng khách hàng về chất lượng sản phẩm, nó được phát triển qua thời gian dựa vào chiến dịch quảng cáo hợp lý cùng với trải nghiệm trực tiếp của khách hàng(impression...
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top