Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Impartial correct” Tìm theo Từ (1.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.337 Kết quả)

  • kết đông một phần, sự kết đông một phần,
  • tần số riêng,
  • thủ thuật cắt bỏ phần dạ dày,
  • biến phân riêng,
  • thể tích riêng phần,
  • sóng riêng phần,
  • ram chia ra từng phần,
  • cắt cụt một phần,
  • thẩm tra một phần,
  • áp lực cục bộ, suất riêng phần, áp suất riêng, áp suất cục bộ, áp suất riêng phần, áp suất thành phần, áp suất riêng phần, áp suất riêng phần, law of partial pressure, định luật áp suất riêng phần,...
  • chở hàng từng phần, giao một phần, giao từng phần, giao hàng từng phần,
  • sự tích nước cục bộ,
  • sự xoay cục bộ,
  • bộ nhận nhật ký riêng,
  • hòa trộn một phần, sự hòa trộn một phần,
  • sự sắp bộ phận,
  • / kə'nekt /, Ngoại động từ: nối, nối lại, chấp nối, kết nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan...
  • Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
  • / ,inkə'rekt /, Tính từ: không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng đắn (thái độ), Kỹ thuật chung: sai, Từ...
  • Danh từ: võ nghệ, võ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top