Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In with” Tìm theo Từ (5.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.552 Kết quả)

  • Toán & tin: viết,
  • Idioms: to go halves with sb in sth, chia xẻ cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
  • Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..), (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
  • trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng,
  • ốp đá đẽo,
  • ốp gỗ, lát gỗ,
  • cột có bản nắp,
  • theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng,
  • được bọc vàng,
  • tô bằng đất sét,
  • tài sản định mức,
  • bulông mang êcu,
  • đinh ốc chặn chống quay,
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • sự dán chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top