Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jog one” Tìm theo Từ (5.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.776 Kết quả)

  • sổ ghi công việc, nhật ký công việc,
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa), Ngoại động...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • công việc chỉ một người làm,
  • kết nối với hệ thống, nhập vào hệ, trình diện, Xây dựng: ký sổ đến, Điện: cho chạy máy (vi tính), truy nhập vào, Kỹ...
  • thực địa [tại thực địa],
  • lò phản ứng một vùng,
  • tại thực địa, tại hiện trường,
  • nối máy,
  • hành lang xã,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • khớp vấu côn,
  • khớp vấu côn,
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top