Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jog one” Tìm theo Từ (5.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.776 Kết quả)

  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • phòng thí nghiệm hiện trường, phòng thí nghiệm hiện trường,
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy; làm sa lầy, hình thái từ: Kỹ...
  • / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại động từ: Để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ: (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng, Cấu...
  • / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại động từ: ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ)...
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu nhọn, mỏm nhọn, Ngoại động từ: cắt lởm chởm;...
  • Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • / tɔg /, danh từ, ( số nhiều) (thông tục) quần áo, ngoại động từ, (thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, games togs, quần áo...
  • / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng...
  • / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, Ngoại...
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, viết tắt, (toán học) lôga, Ngoại...
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) joe blow), (từ lóng) cà phê, Toán...
  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top