Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Justice of peace” Tìm theo Từ (20.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.538 Kết quả)

  • địa điểm khám xét của hải quan,
  • nơi nghỉ mát, an dưỡng,
  • sự so sánh giá cả giữa các thành phố, sự so sánh mức sống giữa các thành phố,
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • / ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • Danh từ: người cầm đầu pháp viện ( anh),
  • Thành Ngữ:, place ( house ) of call, noi thuờng lui tới công tác
"
  • nơi giải trí công cộng,
  • địa điểm kinh doanh chính,
  • địa điểm dỡ hàng trong nước,
  • nơi vui chơi công cộng,
  • nơi giao hàng đã định,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • / ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa),...
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • vị trí biểu kiến,
  • vị trí lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top