Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Justice of peace” Tìm theo Từ (20.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.538 Kết quả)

  • nơi kết toán,
  • không đúng chỗ,
  • / ´pi:s¸ɔfisə /, danh từ, nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát,
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • xem law enforcement officer,
  • quan hệ lao động hòa bình,
  • những người bảo vệ an ninh,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • nơi hội họp,
"
  • nơi trầm tích,
  • nơi đến, nơi đến, đích,
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • địa điểm đăng ký công ty,
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • nơi chấp nhận,
  • chỗ ở, nơi cư chú, nơi cư trú,
  • nơi gốc sản xuất (của sản phẩm),
  • địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu),
  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top