Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lau” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • định luật ampere,
  • lan băng rộng,
  • / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
  • định luật cr,
  • độ (chậm) trễ ra quyết định, độ trễ quyết định, sự trì hoãn quyết định,
  • sen-lac khử pa-ra-phin,
  • sự trễ trong quá trình chuyển tiếp,
  • luật độ sai, luật sai số, gauss error law, định luật sai số gauss
  • luật giản ước,
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư vốn,
  • / ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ,
  • chỗ chứa than cốc,
  • mí cong ở góc,
  • định luật hàm mũ, luật số mũ,
  • / 'fæ'læl /, Danh từ: vật trang trí, quần là áo lượt,
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • định luật fechner,
  • luật hàng hải, luật hàng hải,
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • định luật về trộn lẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top