Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay at one’s feet” Tìm theo Từ (6.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.180 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • tạm nghỉ việc,
  • chương trình bán trả góp,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • giá đến mạn tàu,
  • Thành Ngữ:, at one's peril, liều, liều mạng
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • hành vi kiện tụng, tố tụng luật pháp,
  • người thừa kế chính thức, người thừa kế theo luật,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ truyền tin ngày 25 tháng 3, ngày kiểm kê mùa xuân,
  • Danh từ: người thừa kế theo pháp luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top