Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay to” Tìm theo Từ (14.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • Thành Ngữ:, to lay down one's arms, lay
  • định luật charles-gay-lussac,
  • định luật gay-lusac thứ hai,
  • Thành Ngữ:, to lay one's heart bare to somebody, th? l? n?i lòng v?i ai
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • Thành Ngữ:, to play to the gallery, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
  • Idioms: to go to the play, Đi xem kịch
  • Thành Ngữ:, to find one's way to.., tìm được con đường đi tới...
  • Thành Ngữ:, to carve one's way to, cố lách tới, cổ mở một con đường tới
  • Thành Ngữ:, to play host to sb, đón tiếp ai, nghinh tiếp ai
  • tuân thủ luật pháp,
  • trả theo công việc,
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • thuế theo khả năng thanh toán,
  • tiền trả thêm ngoài giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top